Có 2 kết quả:
弄皱 lòng zhòu ㄌㄨㄥˋ ㄓㄡˋ • 弄皺 lòng zhòu ㄌㄨㄥˋ ㄓㄡˋ
lòng zhòu ㄌㄨㄥˋ ㄓㄡˋ [nòng zhòu ㄋㄨㄥˋ ㄓㄡˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
vò nát, vò nhàu
lòng zhòu ㄌㄨㄥˋ ㄓㄡˋ [nòng zhòu ㄋㄨㄥˋ ㄓㄡˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
vò nát, vò nhàu
lòng zhòu ㄌㄨㄥˋ ㄓㄡˋ [nòng zhòu ㄋㄨㄥˋ ㄓㄡˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
lòng zhòu ㄌㄨㄥˋ ㄓㄡˋ [nòng zhòu ㄋㄨㄥˋ ㄓㄡˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông